--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tu thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tu thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tu thân
+ verb
to self-improve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tu thân"
:
tu thân
từ thiện
tử thần
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
tu thân
:
to self-improve
+
pardoner
:
(sử học) người phát giấy xá tội
+
masker
:
người đeo mặt nạ
+
hung hăng
:
Reckless, overboldĐừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạngStop being so reckless otherwise one day you'll break your neck
+
criket
:
(động vật học) con dế